Từ điển Thiều Chửu
愾 - hi/khái/khải/hất
① Thở dài. ||② Một âm là khái. Giận. ||③ Lại một âm là khải. Ðầy dẫy. ||④ Lại một âm nữa là hất. Ðến, cùng nghĩa như chữ 迄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
愾 - khái
Giận ghét — Vẻ quyết liệt mạnh mẽ.


愾怒 - khái nộ ||